Có 2 kết quả:

謙虛 qiān xū ㄑㄧㄢ ㄒㄩ谦虚 qiān xū ㄑㄧㄢ ㄒㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) modest
(2) self-effacing
(3) to make modest remarks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modest
(2) self-effacing
(3) to make modest remarks

Bình luận 0